Các điểm Cải cách Công nghiệp Minh Trị: Sắt thép, Đóng tàu, Khai mỏ – Di sản văn hóa thế giới ở Nhật Bản

Các địa điểm Cải cách Công nghiệp Minh Trị tại Nhật Bản: Sắt thép, Đóng tàu và Khai mỏ là minh chứng cho quá trình công nhiệp hóa từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20, thông qua sự phát triển của ngành công nghiệp sắt, thép, đóng tàu và khai thác than.

Tên tiếng Anh: Sites of Japan’s Meiji Industrial Revolution: Iron and Steel, Shipbuilding and Coal Mining
Năm công nhận: 2015
Tiêu chí: (ii)(iv)
Diện tích: 306,66 ha với vùng đệm 2.408,33 ha

Trước đó, do phải đáp ứng nhu cầu cải thiện phòng thủ đất nước, đặc biệt phòng thủ biển, công nghiệp hóa tại Nhật Bản cũng đã được chú ý bởi các gia tộc địa phương. Tuy nhiên, do bắt đầu bằng việc dựa vào lý luận từ sách giáo khoa và sao chép các ví dụ của phương Tây kết hợp với nghề thủ công truyền thống gắn chủ yếu với kỹ năng… nên quá trình công nghiệp hóa đã không đạt được kết quả như mong muốn.

Vào thời Minh Trị, quá trình công nghiệp hóa được tiến hành theo cách thức: Đoàn kết xã hội gắn với phục hưng Thần đạo; Tạo thành khát vọng, xu thế chung của toàn xã hội (như quốc gia khởi nghiệp); Việc tiếp thu công nghệ phương Tây vừa phải đáp ứng với nhu cầu và vừa phải phù hợp với truyền thống xã hội, văn hóa của Nhật Bản (vật liệu địa phương, kỹ sư, giám sát viên địa phương…), và đã mang lại thành công nhanh chóng, chỉ trong vòng 50 năm.

Khu vực Di sản phân bố tại 8 khu vực và gồm 23 nơi riêng biệt. Sau năm 1910, một số địa điểm trở thành các cụm công nghiệp hoàn chỉnh, một số ngừng hoạt động.

Khu vực 1 – Di sản tại Hagi, Yamaguchi

1. Lò nung Hagi

Lò nung Hagi (Hagi Reverbatory Furnace) là lò luyện kim có vai trò quan trọng nhằm đáp ứng mục tiêu để đúc các khẩu pháo để gia cố phòng thủ ven biển. Các di tích còn lại hiện này là một phần ống khói đôi, được xây dựng bằng đá vào năm 1856, cao 10,5m, là minh chứng cho việc ứng dụng công nghệ phương tây vào luyện quặng, tiền đề cho việc xuất hiện công nghiệp nặng tại Nhật Bản.

2. Nhà máy đóng tàu Ebisugahana

Nhà máy đóng tàu Ebisugahana (Ebisugahana Shipyard) được xây dựng vào năm 1856, bởi Ozaki Koemon, một thợ đóng tàu và những người khác. Tháng 12/1856, nhà máy đã hạ thủy tàu chiến kiểu phương Tây đầu tiên với tên là “Heishin Maru”; năm 1860, hạ thủy tàu “Koshin Maru”. Thép đóng tàu được khai thác và chế biến tại Ohitayama Tatara Iron Works. Ngay đến bây giờ, đê chắn sóng lớn vẫn còn tồn tại, không thay đổi quy mô.

3. Công trình luyện kim Ōitayama Tatara

Công trình luyện kim Ōitayama Tatara (Ohitayama Tatara Iron Works) được vận hành vào các thời điểm ; 1751-1764, 1812-1822 và 1855-1867. Đây là nơi sản xuất thép, với nhiên liệu từ than củi.

4. Thị trấn Hagi

Thị trấn Hagi (Castle Town Hagi) được xây dựng vào năm 1600, là nơi các samurai, thương gia… sinh sống, là trung tâm chính trị, hành chính và kinh tế của khu vực Hagi trong vòng 260 năm.

5. Trường Shōkasonjuku

các điểm cải cách công nghiệp minh trị: sắt thép, đóng tàu, khai mỏ -  di sản văn hóa thế giới ở nhật bản

Trường Shōkasonjuku (Shoukasonjuku Academy) là một trường tư được thành lập vào năm 1857 bởi Yoshida Shoin (Sugi Toranosuke, 1830- 1859), là một trong những trí thức xuất chúng nhất Nhật Bản vào cuối thời kỳ Mạc phủ Tokygawa.

Công trình chỉ là một ngôi nhà gỗ với diện tích khoảng 50m2, mái ngói, phân thành một giảng đường 8 chỗ ngồi diện tích 13,2m2, một phòng chờ 10 chỗ, 16,5m2. Nhiều sinh viên tốt nghiệp tại đây đã đóng một vai trò quan trọng trong sự nghiệp Duy Tân Minh Trị và phát triển công nghiệp của Nhật Bản.

Khu vực 2 – Di sản tại Kagoshima, Kagoshima

1. Xưởng cơ khí Shūseikan

 

Xưởng cơ khí Shūseikan (Shūseikan): còn lưu lại tàn tích của một lò luyện sắt, đồng, với độ cao của lò đến 15m, được xây dựng vào năm 1851, phục vụ cho việc sản xuất pháo và đóng tàu.

2. Lò sản xuất than củi Terayama Charcoal

Lò sản xuất than củi Terayama Charcoal (Terayama Charcoal Kiln) được hình thành vào năm 1858, là một lò đốt than truyền thống Nhật Bản, kiểu hình móng ngựa, xây dựng bằng đá. Than của lò dùng để phục vụ cho các cơ sở công nghiệp tại Shuseikan. Nguồn nguyên liệu để làm than củi là các khu rừng xung quanh.

3. Đập chắn kênh dẫn nước

Đập chắn của kênh dẫn nước (Sekiyoshi Sluice gate of Yoshino Leat) được xây dựng có mục đích dâng cao nước đổ vào kênh, cấp nước sinh hoạt cho các khu dân cư, sau đó trở thành nguồn nước cho các động cơ nước và cấp nước cho động cơ hơi nước trong khu vực. Công trình xây dựng vào năm 1852.

Khu vực 3 – Di sản tại Izunokuni, Shizuoka

Lò đúc thép Nirayama Reverbatory

Lò đúc thép Nirayama Reverbatory (Nirayama Reverbatory Furnaces): được xây dựng từ năm 1854, nằm tại Naka, thành phố Izunokuni, gồm hai cấu trúc giống nhau bằng gạch chịu lửa. Hai lò tại phía nam hoàn thành vào năm 1855, hai lò bắc hoàn thành vào năm 1857. Cơ sở này nằm tại trung tâm của một nhà máy sản xuất đại bác, được xây dựng vào năm 1857-1864. Công trình này là hình mẫu cho các lò nung khác được xây dựng trên khắp Nhật Bản vào các năm sau đó.

Khu vực 4 – Di sản tại Kamaishi, Iwate

Mỏ sắt Hashino và khu vực luyện kim liên quan

Mỏ sắt Hashino và khu vực luyện kim liên quan (Hashino Iron Mining and Smelting Site) là cơ sở luyện kim đi tiên phong trong việc thử nghiệm thành công đúc gang thương mại của Nhật Bản ngay từ năm 1858. Đây là nơi đánh dấu khai sinh ngành công nghiệp sắt, thép hiện đại của Nhật Bản. Tại mỏ và khu vực luyện kim có đến 1000 công nhân làm việc.

Khu vực 5 – Di sản tại Saga, Saga

Xưởng đóng tàu Mietsu

Xưởng đóng tàu Mietsu (Mietsu Naval Dock): được hình thành vào năm 1858, phục vụ cho việc sản xuất và sửa chữa tàu chạy bằng động cơ hơi nước theo công nghệ phương Tây. Đây cũng là nơi đào tạo nguồn nhân lực cho Viện Hải quân Mietsu. Hiện công trình chỉ còn lại tàn tích.

Khu vực 6 – Di sản tại Nagasaki, Nagasaki

1. Bến cảng sửa chữa tàu Kosuge

Bến cảng sửa chữa tàu Kosuge (Nagasaki Shipyard/ Kosuge Slip Dock): là một cơ sở sửa chữa tàu biển hiện đại, được xây dựng vào năm 1869 với các triền tàu cho phép nâng, hạ tàu để sửa chữa bằng động cơ hơi nước. Đây cũng là nơi được cho là kết hợp hài hòa giữa việc nhập khẩu các công nghệ, máy móc thiết bị từ châu Âu và đào tạo nguồn nhân lực mới về công nghiệp tàu thủy cho Nhật Bản những năm sau này. Trong khu vực còn các tàn tích nhà xưởng xây bằng gạch.

2. Phân xưởng số 3, nhà máy đóng tàu Mitsubishi Nagasaki

Phân xưởng số 3, nhà máy đóng tàu Mitsubishi Nagasaki (Nagasaki Shipyard/ Mitsubishi No.3 Dry Dock): được xây dựng từ năm 1901 – 1905. Công trình nằm trên địa hình tự nhiên của núi, cắt một phần vào sườn núi, là nơi đóng và sửa chữa được các tàu có tải trọng lớn hàng đầu thế giới thời bấy giờ. Hiện các triền tàu vẫn còn được sử dụng.

3. Nhà khách Senshokaku, nhà máy đóng tàu Mitsubishi Nagasaki

Nhà khách Senshokaku, nhà máy đóng tàu Mitsubishi Nagasaki (Senshokaku Guest House) được xây dựng vào năm 1904, là nơi cư trú của Giám đốc nhà máy. Sau đó công trình được sử dụng như một nhà khách, nơi nghỉ ngơi giải trí.

4. Cầu trục Giant, nhà máy đóng tàu Mitsubishi Nagasaki

Cầu trục Giant, nhà máy đóng tàu Mitsubishi Nagasaki (Mitsubishi Giant Cantilever Crane) được xây dựng vào năm 1909, có thể nâng tải trọng nặng đến 150T, chạy bằng điện. Cầu trục được nhập khẩu từ Scotland, là loại đầu tiên có ở Nhật Bản.

5. Phân xưởng tạo mẫu nhà máy đóng tàu Mitsubishi Nagasaki

Phân xưởng tạo mẫu nhà máy đóng tàu Mitsubishi Nagasaki (Former Pattern Shop) được xây dựng vào năm 1898, là nơi tạo ra các mẫu gỗ phục vụ cho phân xưởng đúc. Đây là công trình xây dựng sớm nhất trong nhà máy, cao hai tầng, tường gạch, dàn mái bằng gỗ. Trên trần có cầu trục treo. Hiện được sử dụng làm bảo tàng.

6. Mỏ than Takashima

Mỏ than Takashima (Takashima Coal Mine) được hình thành từ năm 1869. Giếng mỏ Hokkei nằm trên đảo Takashima, là mỏ than Nhật Bản đầu tiên sản xuất theo công nghệ phương Tây, bằng động cơ hơi nước.

7. Mỏ than Hashima

Mỏ than Hashima (Hashima Coal Mine) là một hòn đảo nhân tạo hình thành từ khai thác than ngầm dưới biển, từ các phế thải sau tuyển than, được bao quanh bởi một bức tường cao. Mỏ được thành lập vào năm 1890, được coi là một trong những cộng đồng khai thác mỏ phi thường nhất thế giới. Kinh nghiệm khai thác than tại đây được phổ biến cho các nơi khác tại Nhật Bản và châu Á. Năm 1974, mỏ đóng cửa và trở thành một tàn tích với hình bóng giống như một chiến hạm.

8. Nhà ở và văn phòng của thương gia Glover

Nhà ở và văn phòng của thương gia Glover (Former Glover House) được xây dựng vào năm 1863.
Thomas B. Glover, một thương gia người Scotland, đến Nhật Bản vào năm 1859. Công ty Thương mại Glover (Guraba Shokai) là một trung tâm trao đổi các thông tin về công nghệ, cung cấp các máy móc, thiết bị, tàu… góp phần thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa tại khu vực. Kiến trúc của công trình là sự kết hợp giữa phong cách thuộc địa của Anh với cấu trúc xây dựng truyền thống gắn với nghề thủ công của Nhật Bản.

Khu vực 7 – Di sản tại Omuta, Fukuoka và Uki, Kumamoto

Omuta nằm ở cuối phía nam của tỉnh Fukuoka, Nhật Bản; Uki là thành phố thuộc tỉnh Kumamoto, nằm tại phía tây nam Nhật Bản. Khu vực Di sản tại đây gồm 2 địa điểm:

1. Mỏ và cảng than Miike

Mỏ và cảng than Miike (Miike Coal Mine and Miike Port) nằm tại Omuta, tỉnh Fukuoka, gồm 2 hầm lò chính: Miyanohara xây dựng năm 1898 và Manda, xây dựng năm 1902).

Than tại đây có chất lượng cao, song nằm sâu dưới mực nước ngầm, cần thiết phải có các máy móc thiết bị hiện đại. Mỏ được kết nối với cảng Miike qua tuyến đường sắt vận tải than.

Tuyến đường sắt phục vụ mỏ than Miike được xây dựng vào năm 1905. Cảng than được xây dựng vào năm 1908, là cảng xuất khẩu than lớn nhất được xây dựng tại Nhật Bản về cả công nghệ, quy mô và cách thức bố trí thời bấy giờ.

Đường sắt vận chuyển và cảng có vai trò quan trọng cho việc xuất khẩu với khối lượng lớn than khai thác tại mỏ Miike. Hệ thống hầm lò, các tháp vận tải than, tuyến đường sắt, cảng… đã thống trị cảnh quan địa phương tại đây hơn một thế kỷ.

2. Cảng Tây Misumi

Cảng Tây Misumi (Misumi West Port) nằm tại thành phố Uki, tỉnh Kumamoto, được hình thành vào năm 1887, phục vụ cho xuất khẩu than và kết hợp với các công trình dân dụng. Cảng được xây dựng trên cơ sở kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống của Nhật Bản và kỹ thuật hiện đại, trước hết là từ Hà Lan.

Khu vực 8 – Di sản tại Kitakyūshū, Fukuoka

1. Nhà máy thép Yawata

Nhà máy thép Yawata (The Steel Works Imperial) do Chính phủ Nhật Bản xây dựng vào năm 1901, nằm tại một ngôi làng nhỏ Yawata, gần biển và gần khu vực giàu than đá.

Công trình được xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về sắt, thép cho sản xuất tàu, máy móc và đường sắt, cũng như cho mục đích quốc phòng. Nhà máy được hoàn thành và đi vào hoạt động nhờ kỹ sư, thợ cả được tuyển dụng từ Đức và công nhân Nhật có tay nghề cao được đào tạo trước từ Nhà máy thép Kamaishi (Kamaishi Ironwroks, xây dựng từ năm 1858).

2. Trạm bơm sông Onga

Trạm bơm sông Onga (Onga River Pumping Station) được xây dựng vào năm 1910, trên bờ phía đông của sông Onga, phục vụ cung cấp nước cho công nghiệp thép tại Yawata qua một đường ống dẫn dài 11,4 km.

Bản đồ Các địa điểm Cải cách Công nghiệp thời Minh Trị tại Nhật Bản

Video về Địa điểm Cách mạng công nghiệp Minh Trị tại Nhật Bản

Những Di sản Văn hóa/Thiên nhiên Thế giới được UNESCO công nhận

Array

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *